Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt Accounting - Auditing Commercial Dictionary English Vietnamese
Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán...
Guardado en:
Autor principal: | |
---|---|
Otros Autores: | |
Lenguaje: | Undetermined |
Publicado: |
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2009
|
Materias: | |
Etiquetas: |
Agregar Etiqueta
Sin Etiquetas, Sea el primero en etiquetar este registro!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|