Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt Accounting - Auditing Commercial Dictionary English Vietnamese
Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00974nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_7913 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 657.03 | ||
082 | |b Ng527 | ||
100 | |a Khải Nguyên | ||
245 | 0 | |a Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt | |
245 | 0 | |b Accounting - Auditing Commercial Dictionary English Vietnamese | |
245 | 0 | |c Khải Nguyên, Vân Hạnh | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông Vận tải | ||
260 | |c 2009 | ||
300 | |a 717 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán... | ||
650 | |a Kiểm toán; Kế toán; Thương mại; Tiếng Anh | ||
700 | |a Khải Nguyên; Vân Hạnh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |