Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt Accounting - Auditing Commercial Dictionary English Vietnamese
Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | Khải Nguyên |
---|---|
Tác giả khác: | Khải Nguyên; Vân Hạnh |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
Những quyển sách tương tự
-
Từ điển Kế toán - Kiểm toán /
Bỡi: Khải Nguyên
Được phát hành: (2003) -
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh Việt
Bỡi: Khải, Nguyên
Được phát hành: (2009) -
Từ điển Kế toán - Kiểm toán - Thương mại Anh - Việt
Bỡi: Vân Hạnh, et al.
Được phát hành: (2018) -
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English - Vietnamese /
Bỡi: Khải Nguyên
Được phát hành: (2005) -
Sự khác biệt về chất lượng kiểm toán của 4 Công ty kiểm toán lớn nhất trên thế giới /
Bỡi: Trần Mạnh Dũng, ThS.