Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Assounting - Auditing commercial dictionary English - Vietnamese
Quyển từ điển được biên soạn gồm hơn 32000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán......
Guardat en:
| Autor principal: | |
|---|---|
| Format: | Llibre |
| Idioma: | Undetermined |
| Publicat: |
Hà Nội
Giao thông vận tải
2007
|
| Matèries: | |
| Etiquetes: |
Afegir etiqueta
Sense etiquetes, Sigues el primer a etiquetar aquest registre!
|
| Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
|---|
Search Result 1
per Khải, Nguyên
Publicat 2009
Publicat 2009
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
Obtenir text complet
Search Result 2
Search Result 3
per Khải Nguyên
Publicat 2003
Publicat 2003
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ