ULSI semiconductor technology atlas
Ultra Large Scale Integration (ULSI)_refers to chips with_more than 10,000,000 devices per chip. It is the natural outgrowth of VLSI (Very Large Scale Integration). ULSI Semiconductor Technology Atlas uses TEM (Transmission Electron Microscopy) micrographs to explain and illustrate ULSI process tech...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hoboken, N.J.
John Wiley & Sons
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01064nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_164292 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 193.95 | ||
082 | |a 621.395 | ||
082 | |b T926 | ||
100 | |a Tung, Chih-Hang | ||
245 | 0 | |a ULSI semiconductor technology atlas | |
245 | 0 | |c Chih-Hang Tung, George T.T. Sheng, Chih-Yuan Lu | |
260 | |a Hoboken, N.J. | ||
260 | |b John Wiley & Sons | ||
260 | |c 2003 | ||
520 | |a Ultra Large Scale Integration (ULSI)_refers to chips with_more than 10,000,000 devices per chip. It is the natural outgrowth of VLSI (Very Large Scale Integration). ULSI Semiconductor Technology Atlas uses TEM (Transmission Electron Microscopy) micrographs to explain and illustrate ULSI process technologies and associated problems. | ||
650 | |a Integrated circuits,Electron microscopy,Mạch tích hợp,Kính hiển vi điện tử | ||
650 | |x Ultra large scale integration,Ultra tổ hợp quy mô lớn | ||
904 | |i Trọng Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |