Công nghệ thực phẩm : Bánh kẹo, snack, bia rượu, nước giải khát, sữa và các sản phẩm từ sữa /
Wedi'i Gadw mewn:
| Prif Awdur: | |
|---|---|
| Awduron Eraill: | |
| Fformat: | Sách giấy |
| Iaith: | Vietnamese |
| Cyhoeddwyd: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Trẻ,
2007.
|
| Cyfres: | Đường vào nghề.
|
| Pynciau: | |
| Tagiau: |
Ychwanegu Tag
Dim Tagiau, Byddwch y cyntaf i dagio'r cofnod hwn!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
|---|
| LEADER | 00855nam a2200313 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU080062013 | ||
| 005 | ##20080117 | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |
| 044 | # | # | |a vn |
| 082 | # | # | |a 664 |b NH-A |
| 100 | # | # | |a Nhật An. |
| 245 | # | # | |a Công nghệ thực phẩm : |b Bánh kẹo, snack, bia rượu, nước giải khát, sữa và các sản phẩm từ sữa / |c Nhật An, Việt Hoa. |
| 260 | # | # | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Trẻ, |c 2007. |
| 300 | # | # | |a 235 tr. ; |c 24 cm. |
| 490 | # | # | |a Đường vào nghề. |
| 653 | # | # | |a Công nghệ chế biến |
| 653 | # | # | |a Công nghiệp thực phẩm |
| 700 | # | # | |a Việt Hoa. |
| 923 | # | # | |a 27/2007 |
| 992 | # | # | |a 36000 |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 900 | # | # | |a True |
| 911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a SH |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |