|
|
|
|
LEADER |
01587nam a2200373 4500 |
001 |
DLU100113837 |
005 |
##20101206 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 394.109 73
|b SC-E
|
100 |
# |
# |
|a Schlosser, Eric.
|
245 |
# |
# |
|a Củ khoai tây ngồi ghế bành /
|c Eric Schlosser; Nguyễn Phương Dung, Nguyễn Thu Hiền dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 474 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Lời kết. Chọn một con đường riêng -- Ý nghĩa của bệnh dịch bò điên.
|
505 |
# |
# |
|a Phương thức Mỹ -- Chương 1. Những người sáng lập -- Chương 2. Những người bạn đáng tin cậy -- Chương 3. Đằng sau quầy tính tiền -- Chương 4. Thành công.
|
505 |
# |
# |
|a Thịt và khoai tây -- Chương 5. Vì sao khoai tây chiên lại ngon đến vậy? -- Chương 6. Trên thảo nguyên -- Chương 7. Hạt cát nhỏ giữa đại dương mênh mông -- Chương 8. Công việc nguy hiệm nhất -- Chương 9. Những thứ có trong thịt -- Chương 10. Thực hiện trên phạm vi toàn cầu.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Thức ăn nhanh
|
653 |
# |
# |
|a Thực phẩm chế biến sẵn
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Phương Dung,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thu Hiền,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 10/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 89000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|