|
|
|
|
LEADER |
00973nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110122219 |
005 |
##20110602 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 660.62
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Phùng Tiến,
|c PGS,TS.
|
245 |
# |
# |
|a Vi sinh vật thực phẩm :
|b Nấm mốc thường, mốc độc, độc tố vi nấm hệ thống kiểm tra HACCP, GMP và an toàn vệ sinh thực phẩm.
|n t.II /
|c Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Y học,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.299.
|
653 |
# |
# |
|a Vi sinh vật học thực phẩm
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Minh Đức,
|c GS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 62000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|