|
|
|
|
LEADER |
01598nam a2200457 4500 |
001 |
DLU170180928 |
005 |
##20170912 |
020 |
# |
# |
|a 8935048920145
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 664.07
|b Pha
|
245 |
# |
# |
|a Phân tích hoá học thực phẩm /
|c Hà Duyên Tư chủ biên, ...[et al.].
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 323 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.321-323.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Giới thiệu -- Chương 2. Nước -- Chương 3. Protein -- Chương 4. Enzim -- Chương 5. Gluxit -- Chương 6. Lipit -- Chương 7. Chất thơm -- Chương 8. Vitamin -- Chương 9. Alcaloit và Phenol -- Chương 10. Một số chất vô cơ gây độc -- Chương 11. Tồn dư và nhiễm tạp độc tố.
|
650 |
# |
# |
|a Thực phẩm
|x Phân tích.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Duyên Tư,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Ngọc Châu.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Bạch Tuyết.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Ngọc Tú.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Hữu Hợp.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hiền.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Tú.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thảo.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Sương Thu.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Hồng Sơn.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2016
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 145000
|
993 |
# |
# |
|a 2013
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|