Công nghệ chế biến thịt và thuỷ sản

Trình bày những kiến thức cơ bản về nguyên liệu, thành phần, tính chất và những biến đổi hoá lý của thịt gia súc gia cầm và thuỷ sản trong bảo quản, chế biến. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm trong quá trình côn...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Tiến Lực
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2016
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02365aam a22002778a 4500
001 NCT_16764
008 160808s2016 ||||||viesd
999 |c 791  |d 791 
020 |a 9786047339334  |c 20000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 664.9  |b L552 
100 1 |a Nguyễn Tiến Lực 
245 1 0 |a Công nghệ chế biến thịt và thuỷ sản  |c Nguyễn Tiến Lực 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh  |b Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh  |c 2016 
300 |a 427tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 24cm 
520 3 |a Trình bày những kiến thức cơ bản về nguyên liệu, thành phần, tính chất và những biến đổi hoá lý của thịt gia súc gia cầm và thuỷ sản trong bảo quản, chế biến. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm trong quá trình công nghệ, từ đó nâng cao giá trị của thịt, thuỷ sản nói riêng và chất lượng sản phẩm thực phẩm nói chung 
653 |a Công nghệ thực phẩm 
655 7 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_900000000000000_L552  |7 0  |9 3067  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 664.9 L552  |p MD.07760  |r 2017-11-09  |v 20000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_900000000000000_L552  |7 0  |9 3068  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 2  |o 664.9 L552  |p MD.07761  |r 2019-03-29  |s 2019-03-15  |v 20000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_900000000000000_L552  |7 0  |9 3069  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 664.9 L552  |p MD.07762  |r 2017-11-09  |v 20000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_900000000000000_L552  |7 0  |9 3070  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 2  |o 664.9 L552  |p MD.07763  |r 2019-06-14  |s 2019-04-10  |v 20000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_900000000000000_L552  |7 0  |9 3071  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 2  |o 664.9 L552  |p MD.07764  |r 2019-06-04  |s 2019-05-21  |v 20000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_900000000000000_L552  |7 0  |9 3072  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 2  |o 664.9 L552  |p MD.07765  |r 2019-07-02  |s 2019-06-21  |v 20000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_900000000000000_L552  |7 0  |9 3073  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 2  |m 1  |o 664.9 L552  |p MD.07766  |r 2019-11-04  |s 2019-10-21  |v 20000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ