Quản lý chất lượng thực phẩm

Trình bày những kiến thức về quản lý chất lượng thực phẩm: Chất lượng sản phẩm thực phẩm; phương thức quản lý; đảm bảo chất lượng thực phẩm; phương thức sản xuất nông nghiệp bền vững - GAP; hệ thống quản trị chất lượng HACCP...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đống Thị Anh Đào
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2016
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02712aam a22003018a 4500
001 NCT_16841
008 160616s2016 ||||||viesd
999 |c 794  |d 794 
020 |a 9786047336517  |c 50000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 664.07  |b Đ108 
100 1 |a Đống Thị Anh Đào 
245 1 0 |a Quản lý chất lượng thực phẩm  |c Đống Thị Anh Đào 
250 |a Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh  |b Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh  |c 2016 
300 |a 401tr.  |b minh hoạ  |c 24cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa 
520 3 |a Trình bày những kiến thức về quản lý chất lượng thực phẩm: Chất lượng sản phẩm thực phẩm; phương thức quản lý; đảm bảo chất lượng thực phẩm; phương thức sản xuất nông nghiệp bền vững - GAP; hệ thống quản trị chất lượng HACCP và ISO 22000; hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000; tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội SA 8000 và nguyên tắc 5S 
653 |a Công nghệ thực phẩm 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_070000000000000_Đ108  |7 0  |9 3021  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 664.07 Đ108  |p MD.08855  |r 2017-11-09  |v 50000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_070000000000000_Đ108  |7 0  |9 3022  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 664.07 Đ108  |p MD.07791  |r 2017-11-09  |v 50000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_070000000000000_Đ108  |7 0  |9 3023  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 1  |o 664.07 Đ108  |p MD.07792  |r 2021-06-15  |s 2021-06-02  |v 50000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_070000000000000_Đ108  |7 0  |9 3024  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 1  |o 664.07 Đ108  |p MD.07793  |r 2020-07-16  |s 2020-07-09  |v 50000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_070000000000000_Đ108  |7 0  |9 3025  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 1  |o 664.07 Đ108  |p MD.07794  |q 2021-05-04  |r 2021-04-20  |s 2021-04-20  |v 50000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_070000000000000_Đ108  |7 0  |9 3026  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 664.07 Đ108  |p MD.07795  |r 2017-11-09  |v 50000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_070000000000000_Đ108  |7 0  |9 3027  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 1  |o 664.07 Đ108  |p MD.07796  |r 2021-05-07  |s 2021-04-20  |v 50000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_070000000000000_Đ108  |7 0  |9 3028  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 1  |o 664.07 Đ108  |p MD.07797  |q 2021-04-01  |r 2021-03-18  |s 2021-03-18  |v 50000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ