|
|
|
|
LEADER |
02488nam a22003257a 4500 |
001 |
NCT_31232 |
008 |
180418b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1504
|d 1504
|
020 |
|
|
|a 9786046611776
|c 60000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 615.907
|b Th500
|
100 |
1 |
|
|a Thái Nguyễn Hùng Thu
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Kiểm nghiệm thực phẩm :
|b Tài liệu đào tạo sau đại học
|c Thái Nguyễn Hùng Thu
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 146 tr.
|b Bảng, hình vẽ
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: trường Đại học dược Hà Nội
|
653 |
|
|
|a Công nghệ thực phẩm
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Thị Thanh Hà
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Lê Thị Hồng Hảo
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_907000000000000_TH500
|7 0
|9 7195
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|l 1
|o 615.907 Th500
|p MD.10998
|r 2018-09-03
|s 2018-08-20
|v 60000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_907000000000000_TH500
|7 0
|9 7196
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|o 615.907 Th500
|p MD.04930
|r 2018-04-18
|v 60000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_907000000000000_TH500
|7 0
|9 7197
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|l 1
|o 615.907 Th500
|p MD.04931
|r 2021-01-22
|s 2020-03-13
|v 60000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_907000000000000_TH500
|7 0
|9 7198
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|l 2
|m 1
|o 615.907 Th500
|p MD.04932
|r 2021-05-24
|s 2021-05-10
|v 60000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_907000000000000_TH500
|7 0
|9 7199
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|l 2
|o 615.907 Th500
|p MD.04933
|r 2020-05-07
|s 2020-03-14
|v 60000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_907000000000000_TH500
|7 0
|9 7200
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|l 1
|o 615.907 Th500
|p MD.04934
|r 2020-10-22
|s 2020-10-12
|v 60000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_907000000000000_TH500
|7 0
|9 7201
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|o 615.907 Th500
|p MD.04935
|r 2018-04-18
|v 60000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_907000000000000_TH500
|7 0
|9 7202
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|l 1
|o 615.907 Th500
|p MD.04936
|r 2018-10-10
|s 2018-08-24
|v 60000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_907000000000000_TH500
|7 0
|9 7203
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|l 1
|o 615.907 Th500
|p MD.04937
|r 2018-09-03
|s 2018-08-20
|v 60000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_907000000000000_TH500
|7 0
|9 7204
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|o 615.907 Th500
|p MD.04938
|r 2018-04-18
|v 60000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|