Kiểm nghiệm thực phẩm : Tài liệu đào tạo sau đại học

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Thái Nguyễn Hùng Thu (Chủ biên)
Tác giả khác: Phạm Thị Thanh Hà (Biên soạn), Lê Thị Hồng Hảo (Biên soạn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2015
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02488nam a22003257a 4500
001 NCT_31232
008 180418b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1504  |d 1504 
020 |a 9786046611776  |c 60000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.907  |b Th500 
100 1 |a Thái Nguyễn Hùng Thu  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Kiểm nghiệm thực phẩm :  |b Tài liệu đào tạo sau đại học  |c Thái Nguyễn Hùng Thu 
260 |a H.  |b Y học  |c 2015 
300 |a 146 tr.  |b Bảng, hình vẽ  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: trường Đại học dược Hà Nội 
653 |a Công nghệ thực phẩm 
700 1 |a Phạm Thị Thanh Hà  |e Biên soạn 
700 1 |a Lê Thị Hồng Hảo  |e Biên soạn 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_907000000000000_TH500  |7 0  |9 7195  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 1  |o 615.907 Th500  |p MD.10998  |r 2018-09-03  |s 2018-08-20  |v 60000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_907000000000000_TH500  |7 0  |9 7196  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |o 615.907 Th500  |p MD.04930  |r 2018-04-18  |v 60000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_907000000000000_TH500  |7 0  |9 7197  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 1  |o 615.907 Th500  |p MD.04931  |r 2021-01-22  |s 2020-03-13  |v 60000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_907000000000000_TH500  |7 0  |9 7198  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 2  |m 1  |o 615.907 Th500  |p MD.04932  |r 2021-05-24  |s 2021-05-10  |v 60000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_907000000000000_TH500  |7 0  |9 7199  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 2  |o 615.907 Th500  |p MD.04933  |r 2020-05-07  |s 2020-03-14  |v 60000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_907000000000000_TH500  |7 0  |9 7200  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 1  |o 615.907 Th500  |p MD.04934  |r 2020-10-22  |s 2020-10-12  |v 60000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_907000000000000_TH500  |7 0  |9 7201  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |o 615.907 Th500  |p MD.04935  |r 2018-04-18  |v 60000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_907000000000000_TH500  |7 0  |9 7202  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 1  |o 615.907 Th500  |p MD.04936  |r 2018-10-10  |s 2018-08-24  |v 60000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_907000000000000_TH500  |7 0  |9 7203  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 1  |o 615.907 Th500  |p MD.04937  |r 2018-09-03  |s 2018-08-20  |v 60000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_907000000000000_TH500  |7 0  |9 7204  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |o 615.907 Th500  |p MD.04938  |r 2018-04-18  |v 60000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ