Quá trình và thiết bị công nghệ thực phẩm công nghệ điện lạnh ứng dụng trong thực phẩm : (Sách chuyên tham khảo)
Cuốn sách Công nghệ lạnh ứng dụng trong thực phẩm gồm 7 chương. Tác giả mong muốn là triển khai công nghệ lạnh ứng dụng vào thực tế.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh.
Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02111nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_39172 | ||
008 | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1889 |d 1889 | ||
020 | |a 9786047341719 |c 25000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 664.028 |b D513 |
100 | 1 | |a Nguyễn Tấn Dũng | |
245 | 1 | 0 | |a Quá trình và thiết bị công nghệ thực phẩm công nghệ điện lạnh ứng dụng trong thực phẩm : |b (Sách chuyên tham khảo) |c Nguyễn Tấn Dũng |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh. |b Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh |c 2016 | ||
300 | |a 547 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách Công nghệ lạnh ứng dụng trong thực phẩm gồm 7 chương. Tác giả mong muốn là triển khai công nghệ lạnh ứng dụng vào thực tế. | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028000000000000_D513 |7 0 |9 9638 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 664.028 D513 |p MD.07851 |r 2018-06-02 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028000000000000_D513 |7 0 |9 9639 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 664.028 D513 |p MD.07852 |r 2018-06-02 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028000000000000_D513 |7 0 |9 9640 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 664.028 D513 |p MD.07853 |r 2018-06-02 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028000000000000_D513 |7 0 |9 9641 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 2 |o 664.028 D513 |p MD.07854 |r 2020-07-20 |s 2020-07-03 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028000000000000_D513 |7 0 |9 9642 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 2 |o 664.028 D513 |p MD.07855 |r 2019-11-11 |s 2019-10-28 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028000000000000_D513 |7 0 |9 9643 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |o 664.028 D513 |p MD.07856 |r 2020-08-25 |s 2020-08-14 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028000000000000_D513 |7 0 |9 9644 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |o 664.028 D513 |p MD.07857 |r 2019-09-03 |s 2019-08-20 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |