Marketing đương đại = Principles of contemporary marketing
Những bài học kinh nghiệm thú vị về cách thức các doanh nghiệp đang khai thác thị trường và xây dựng mối quan hệ dài hạn với khách hàng. Và nguyên tắc cốt lõi của marketing vẫn chú tâm tạo dựng sự trung thành và giá trị trọn đời của khách...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Bách khoa Hà Nội
2017
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01920nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_61711 | ||
008 | 190311b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2988 |d 2988 | ||
020 | |a 9786049503207 |c 159000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.8 |b K95 |
100 | 1 | |a Kurtz, David | |
245 | 1 | 0 | |a Marketing đương đại = |b Principles of contemporary marketing |c David Kurtz, Louis Boone |
250 | |a Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H. |b Bách khoa Hà Nội |c 2017 | ||
300 | |a 503 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Những bài học kinh nghiệm thú vị về cách thức các doanh nghiệp đang khai thác thị trường và xây dựng mối quan hệ dài hạn với khách hàng. Và nguyên tắc cốt lõi của marketing vẫn chú tâm tạo dựng sự trung thành và giá trị trọn đời của khách hàng. | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Boone, Louis | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Huyền Trang |e Dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Thanh Huyền |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_K95 |7 0 |9 16202 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 658.8 K95 |p MD.14781 |r 2019-03-11 |v 159000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_K95 |7 0 |9 16203 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |l 1 |m 1 |o 658.8 K95 |p MD.14782 |r 2021-05-20 |s 2021-04-01 |v 159000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_K95 |7 0 |9 16204 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 658.8 K95 |p MD.14783 |r 2019-03-11 |v 159000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_K95 |7 0 |9 16205 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 658.8 K95 |p MD.14784 |r 2019-03-11 |v 159000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_K95 |7 0 |9 16206 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 658.8 K95 |p MD.14785 |r 2019-03-11 |v 159000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |