|
|
|
|
LEADER |
01284pam a22003138a 4500 |
001 |
00030771 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130716s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 23500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 664
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Lữ, Quý Hòa
|
245 |
0 |
0 |
|b Dùng cho các trường Cao đẳng- Trung cấp thương mại và du lịch
|a Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm
|c Lữ Quý Hòa
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 183 tr.
|b bảng
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr.183
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0039163
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014696
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039163
|j KD.0014696
|j KGT.0039164
|j KGT.0039165
|j KGT.0039166
|j KGT.0039168
|j KGT.0039169
|j KGT.0039162
|j KGT.0039167
|j KGT.0039170
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039162, KGT.0039163, KGT.0039164, KGT.0039165, KGT.0039166, KGT.0039167, KGT.0039168, KGT.0039169, KGT.0039170
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 7/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|