Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế Tập 2 Công nghệ sản xuất thức uống pha chế

Giới thiệu những nguyên liệu cơ bản để sản xuất thức uống pha chế đặc biệt là công nghệ sản xuất thức uống không cồn và có cồn như: Nước uống, syrup, nước giải khát pha chế được nạp khí carbon dioxide, vodka, rượu mùi...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Lê Văn Việt Mẫn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2016
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02845aam a22003258a 4500
001 NCT_16814
008 170104s2016 ||||||viesd
999 |c 793  |d 793 
020 |a 9786047345373  |c 45000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 663.075  |b M121/T.2 
100 1 |a Lê Văn Việt Mẫn 
245 1 0 |a Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế  |n Tập 2  |p Công nghệ sản xuất thức uống pha chế  |c Lê Văn Việt Mẫn 
250 |a Tái bản lần thứ 2 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh  |b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh  |c 2016 
300 |a 285tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 24cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa 
520 3 |a Giới thiệu những nguyên liệu cơ bản để sản xuất thức uống pha chế đặc biệt là công nghệ sản xuất thức uống không cồn và có cồn như: Nước uống, syrup, nước giải khát pha chế được nạp khí carbon dioxide, vodka, rượu mùi 
653 |a Công nghệ thực phẩm 
655 7 |a Công nghệ thực phẩm 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 663_075000000000000_M121_T_2  |7 0  |9 3089  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 663.075 M121/T.2  |p MD.08790  |r 2017-11-09  |v 45000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 663_075000000000000_M121_T_2  |7 0  |9 3090  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 663.075 M121/T.2  |p MD.08791  |r 2017-11-09  |v 45000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 663_075000000000000_M121_T_2  |7 0  |9 3091  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 1  |o 663.075 M121/T.2  |p MD.08792  |r 2021-03-09  |s 2021-03-06  |v 45000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 663_075000000000000_M121_T_2  |7 0  |9 3092  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 1  |o 663.075 M121/T.2  |p MD.08793  |r 2019-11-20  |s 2019-11-14  |v 45000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 663_075000000000000_M121_T_2  |7 0  |9 3093  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 663.075 M121/T.2  |p MD.08794  |r 2017-11-09  |v 45000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 663_075000000000000_M121_T_2  |7 0  |9 3094  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 663.075 M121/T.2  |p MD.08795  |r 2018-02-12  |v 45000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 663_075000000000000_M121_T_2  |7 0  |9 3095  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 663.075 M121/T.2  |p MD.08796  |r 2017-11-09  |v 45000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 663_075000000000000_M121_T_2  |7 0  |9 3096  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 663.075 M121/T.2  |p MD.08797  |r 2017-11-09  |v 45000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 663_075000000000000_M121_T_2  |7 0  |9 3097  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 663.075 M121/T.2  |p MD.08798  |r 2017-11-09  |v 45000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ