Công nghệ chất thơm thiên nhiên
Cung cấp kiến thức cơ bản về công nghệ sản xuất chất thơm thiên nhiên; các nguyên liệu cần cho sản xuất chất thơm; phương pháp tách tinh dầu; tính toán thể tích và thiết bị chưng cất, truyền nhiệt và phân ly; thu hồi tinh dầu từ nước...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Bách khoa Hà Nội
2016
|
Phiên bản: | Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
Loạt: | Tủ sách Ngành công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02115nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_87805 | ||
008 | 201208b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4327 |d 4327 | ||
020 | |a 9786049500466 |c 50000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 664.5 |b V312 |
100 | 1 | |a Nguyễn Năng Vinh | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ chất thơm thiên nhiên |c Nguyễn Năng Vinh, Nguyễn Thị Minh Tú |
250 | |a Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Bách khoa Hà Nội |c 2016 | ||
300 | |a 125 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
490 | 0 | |a Tủ sách Ngành công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm | |
520 | 3 | |a Cung cấp kiến thức cơ bản về công nghệ sản xuất chất thơm thiên nhiên; các nguyên liệu cần cho sản xuất chất thơm; phương pháp tách tinh dầu; tính toán thể tích và thiết bị chưng cất, truyền nhiệt và phân ly; thu hồi tinh dầu từ nước chưng; các phương pháp khác tách chất thơm thiên nhiên; phân tích và kiểm tra chất lượng. | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Minh Tú | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_500000000000000_V312 |7 0 |9 20915 |a 000001 |b 000001 |d 2020-12-08 |o 664.5 V312 |p MD.18193 |r 2020-12-08 |v 50000.00 |w 2020-12-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_500000000000000_V312 |7 0 |9 20916 |a 000001 |b 000001 |d 2020-12-08 |o 664.5 V312 |p MD.18194 |r 2020-12-08 |v 50000.00 |w 2020-12-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_500000000000000_V312 |7 0 |9 20917 |a 000001 |b 000001 |d 2020-12-08 |o 664.5 V312 |p MD.18195 |r 2020-12-08 |v 50000.00 |w 2020-12-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_500000000000000_V312 |7 0 |9 20918 |a 000001 |b 000001 |d 2020-12-08 |o 664.5 V312 |p MD.18196 |r 2020-12-08 |v 50000.00 |w 2020-12-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_500000000000000_V312 |7 0 |9 20919 |a 000001 |b 000001 |d 2020-12-08 |o 664.5 V312 |p MD.18197 |r 2020-12-08 |v 50000.00 |w 2020-12-08 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |