|
|
|
|
LEADER |
00823nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_24964 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 664.028
|
082 |
|
|
|b T305/T2
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Phùng Tiến
|
245 |
|
0 |
|a Vi sinh vật thực phẩm
|
245 |
|
0 |
|b nấm móc thường, mốc độc, độc tố vi nấm. Hệ thống kiểm tra HACCP, GMP và an toàn vệ sinh thực phẩm
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Y học
|
260 |
|
|
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 303 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.299
|
650 |
|
|
|a Thực phẩm; Bảo quản thực phẩm
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Phùng Tiến; Bùi Minh Đức
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|