Giáo trình công nghệ sản xuất rượu, bia và nước giải khát = Technology of wine, beer, and beverage
Giáo trình cung cấp nội dung khái quát về các công nghệ và qui trình sản xuất bia, rượu và nuớc giải khát
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Đại học Cần Thơ
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02727nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_138546 | ||
008 | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7154 |d 7154 | ||
020 | |c 29000 |a 9786049190612 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 663.1 |b H100 |
100 | 1 | |a Nguyễn Công Hà |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình công nghệ sản xuất rượu, bia và nước giải khát |b = Technology of wine, beer, and beverage |c Nguyễn Công Hà (Chủ biên); Lê Nguyễn Đoan Duy, Bùi Thị Quỳnh Hoa |
260 | |a Cần Thơ |b Đại học Cần Thơ |c 2014 | ||
300 | |a 163 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
504 | |a Sách có danh mục tài liệu tham khảo | ||
520 | 3 | |a Giáo trình cung cấp nội dung khái quát về các công nghệ và qui trình sản xuất bia, rượu và nuớc giải khát | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
700 | 1 | |a Lê Nguyễn Đoan Duy | |
700 | 1 | |a Bùi Thị Quỳnh Hoa | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_100000000000000_H100 |7 0 |9 25331 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |l 2 |o 663.1 H100 |p MD.19912 |r 2023-05-31 |s 2023-05-26 |v 29000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_100000000000000_H100 |7 0 |9 25332 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |o 663.1 H100 |p MD.19913 |r 2022-07-01 |v 29000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_100000000000000_H100 |7 0 |9 25333 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |l 4 |o 663.1 H100 |p MD.19914 |r 2023-05-24 |s 2023-05-16 |v 29000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_100000000000000_H100 |7 0 |9 25334 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |l 2 |m 1 |o 663.1 H100 |p MD.19915 |r 2022-10-10 |s 2022-10-04 |v 29000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_100000000000000_H100 |7 0 |9 25335 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |l 2 |o 663.1 H100 |p MD.19916 |r 2022-10-13 |s 2022-10-04 |v 29000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_100000000000000_H100 |7 0 |9 25336 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |l 1 |o 663.1 H100 |p MD.19917 |r 2022-09-06 |s 2022-08-23 |v 29000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_100000000000000_H100 |7 0 |9 25337 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |o 663.1 H100 |p MD.19918 |r 2022-07-01 |v 29000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_100000000000000_H100 |7 0 |9 25338 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |l 1 |o 663.1 H100 |p MD.19919 |q 2022-09-30 |r 2022-09-16 |s 2022-09-16 |v 29000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_100000000000000_H100 |7 0 |9 25339 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |o 663.1 H100 |p MD.19920 |r 2022-07-01 |v 29000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_100000000000000_H100 |7 0 |9 25340 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |l 1 |o 663.1 H100 |p MD.19921 |r 2023-06-06 |s 2023-05-24 |v 29000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |