Hoá học thực phẩm

Trình bày cấu tạo, các tính chất vật lý, hoá học, cảm quan, các tính chất chức năng của các hợp phần chính trong thực phẩm như nước, acid amin và protein, carbohydrate, lipit, vitamin, chất khoáng, chất màu thực phẩm, chất mùi thực phẩm...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hoàng Kim Anh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Khoa học và Kỹ thuật 2015
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02362aam a22002898a 4500
001 NCT_16740
008 150702s2015 ||||||viesd
999 |c 790  |d 790 
020 |a 9786046704973  |c 89000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 664.02  |b A107 
100 1 |a Hoàng Kim Anh 
245 1 0 |a Hoá học thực phẩm  |c Hoàng Kim Anh 
260 |a H.  |b Khoa học và Kỹ thuật  |c 2015 
300 |a 462tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 21cm 
520 3 |a Trình bày cấu tạo, các tính chất vật lý, hoá học, cảm quan, các tính chất chức năng của các hợp phần chính trong thực phẩm như nước, acid amin và protein, carbohydrate, lipit, vitamin, chất khoáng, chất màu thực phẩm, chất mùi thực phẩm 
653 |a Công nghệ thực phẩm 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_020000000000000_A107  |7 0  |9 3049  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 664.02 A107  |p MD.07899  |r 2017-11-09  |v 89000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_020000000000000_A107  |7 0  |9 3050  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 2  |o 664.02 A107  |p MD.07900  |r 2021-06-15  |s 2021-06-02  |v 89000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_020000000000000_A107  |7 0  |9 3051  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 664.02 A107  |p MD.07901  |r 2017-11-09  |v 89000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_020000000000000_A107  |7 0  |9 3052  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 664.02 A107  |p MD.07902  |r 2017-11-09  |v 89000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_020000000000000_A107  |7 0  |9 3053  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 2  |m 1  |o 664.02 A107  |p MD.07903  |r 2020-09-14  |s 2020-08-20  |v 89000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_020000000000000_A107  |7 0  |9 3054  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 664.02 A107  |p MD.07904  |r 2019-03-13  |v 89000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_020000000000000_A107  |7 0  |9 3055  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 664.02 A107  |p MD.07905  |r 2017-11-09  |v 89000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_020000000000000_A107  |7 0  |9 3056  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 2  |m 1  |o 664.02 A107  |p MD.07906  |r 2019-04-24  |s 2019-04-11  |v 89000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_020000000000000_A107  |7 0  |9 3057  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 1  |m 1  |o 664.02 A107  |p MD.07907  |r 2020-05-04  |s 2020-03-24  |v 89000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ