Vi sinh vật thực phẩm: Nấm mốc thường, nấm độc, độc tố vi nấm hệ thống kiểm tra HACCP, GMP và an toàn vệ sinh thực phẩm Tập 2

Nội dung sách: - Hình thái và vi sinh lý đại cương cần thiết để nhận biết và hiểu rõ về vị trí của nấm mốc, nấm men trong vệ sinh an toàn thực phẩm. -Những nấm mốc thông thường đã gặp trên lương thực, thực phẩm và những nấm mốc s...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Phùng Tiến
Tác giả khác: Bùi Minh Đức
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. y học 2007
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02741nam a22003017a 4500
001 NCT_39094
008 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1886  |d 1886 
020 |c 62000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 664  |b T305/T.2 
100 1 |a Nguyễn Phùng Tiến 
245 1 0 |a Vi sinh vật thực phẩm:  |n Tập 2  |b Nấm mốc thường, nấm độc, độc tố vi nấm hệ thống kiểm tra HACCP, GMP và an toàn vệ sinh thực phẩm  |c Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức 
260 |a H.  |b y học  |c 2007 
300 |a 303 tr.  |b Minh họa  |c 27cm 
520 3 |a Nội dung sách: - Hình thái và vi sinh lý đại cương cần thiết để nhận biết và hiểu rõ về vị trí của nấm mốc, nấm men trong vệ sinh an toàn thực phẩm. -Những nấm mốc thông thường đã gặp trên lương thực, thực phẩm và những nấm mốc sinh độc tố và độc tố của chúng - Hệ thống kiểm tra HACCP, GMP và an toàn vệ sinh thực phẩm. 
653 |a Công nghệ thực phẩm 
700 1 |a Bùi Minh Đức 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_2  |7 0  |9 9612  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 T305/T.2  |p MD.05653  |r 2018-06-02  |v 62000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_2  |7 0  |9 9613  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 T305/T.2  |p MD.05654  |r 2018-06-02  |v 62000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_2  |7 0  |9 9614  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |l 1  |o 664 T305/T.2  |p MD.05655  |r 2019-09-24  |s 2019-09-05  |v 62000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_2  |7 0  |9 9615  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |l 1  |o 664 T305/T.2  |p MD.05656  |r 2020-07-08  |s 2020-07-06  |v 62000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_2  |7 0  |9 12593  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 664 T305/T.2  |p MD.12641  |r 2018-07-12  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_2  |7 0  |9 12594  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |l 2  |o 664 T305/T.2  |p MD.12642  |r 2019-09-19  |s 2019-09-05  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_2  |7 0  |9 12595  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |l 1  |o 664 T305/T.2  |p MD.12643  |r 2020-07-15  |s 2020-07-10  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_2  |7 0  |9 12596  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 664 T305/T.2  |p MD.12644  |r 2018-07-12  |w 2018-07-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_2  |7 0  |9 12597  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-12  |o 664 T305/T.2  |p MD.12645  |r 2018-07-12  |w 2018-07-12  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ