Giáo trình kỹ thuật thực phẩm : Phần 2 Cân bằng vật chất năng lượng và truyền khối trong chế biến thực phẩm
Giáo trình giới thiệu nguyên lý của quá trình truyền khối, quá trình chưng cất chất lỏng, các ảnh hưởng tác động đến quá trình hấp thu của các chất.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Đại học Cần Thơ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02755nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_138574 | ||
008 | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7155 |d 7155 | ||
020 | |c 31000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 664 |b Th107/P.2 |
100 | 1 | |a Võ Tấn Thành |e Biên soạn | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật thực phẩm : |n Phần 2 |p Cân bằng vật chất năng lượng và truyền khối trong chế biến thực phẩm |c Võ Tấn Thành, Vũ Trường Sơn (Biên soạn) |
260 | |a Cần Thơ |b Đại học Cần Thơ |c 2013 | ||
300 | |a 200 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
504 | |a Sách có danh mục tài liệu tham khảo | ||
520 | 3 | |a Giáo trình giới thiệu nguyên lý của quá trình truyền khối, quá trình chưng cất chất lỏng, các ảnh hưởng tác động đến quá trình hấp thu của các chất. | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
700 | 1 | |a Vũ Trường Sơn |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_TH107_P_2 |7 0 |9 25341 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |o 664 Th107/P.2 |p MD.19902 |r 2022-07-01 |v 31000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_TH107_P_2 |7 0 |9 25342 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |o 664 Th107/P.2 |p MD.19903 |r 2022-07-01 |v 31000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_TH107_P_2 |7 0 |9 25343 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |o 664 Th107/P.2 |p MD.19904 |r 2022-07-01 |v 31000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_TH107_P_2 |7 0 |9 25344 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |o 664 Th107/P.2 |p MD.19905 |r 2022-07-01 |v 31000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_TH107_P_2 |7 0 |9 25345 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |o 664 Th107/P.2 |p MD.19906 |r 2022-07-01 |v 31000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_TH107_P_2 |7 0 |9 25346 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |o 664 Th107/P.2 |p MD.19907 |r 2022-07-01 |v 31000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_TH107_P_2 |7 0 |9 25347 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |o 664 Th107/P.2 |p MD.19908 |r 2022-07-01 |v 31000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_TH107_P_2 |7 0 |9 25348 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |o 664 Th107/P.2 |p MD.19909 |r 2022-07-01 |v 31000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_TH107_P_2 |7 0 |9 25349 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |l 1 |o 664 Th107/P.2 |p MD.19910 |r 2022-10-15 |s 2022-10-12 |v 31000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_TH107_P_2 |7 0 |9 25350 |a 000001 |b 000001 |d 2022-07-01 |o 664 Th107/P.2 |p MD.19911 |r 2022-07-01 |v 31000.00 |w 2022-07-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |