Công nghệ lên men ứng dụng trong công nghệ thực phẩm
Sách gồm 4 chương trình bày về công nghệ sản xuất Etylic, công nghệ sản xuất Malt và bia, công nghệ sản xuất rựợu vang nho, công nghệ sản xuất một số loại rượu uống cao độ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02509aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_24941 | ||
008 | 160617s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1184 |d 1184 | ||
020 | |a 978604731560 |c 25000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 663.13 |b A103 |
100 | 1 | |a Bùi Ái | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ lên men ứng dụng trong công nghệ thực phẩm |c Bùi Ái |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |c 2013 | ||
300 | |a 235tr. |b Mô hình |c 24 cm | ||
500 | |a ĐTSG: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa | ||
520 | 3 | |a Sách gồm 4 chương trình bày về công nghệ sản xuất Etylic, công nghệ sản xuất Malt và bia, công nghệ sản xuất rựợu vang nho, công nghệ sản xuất một số loại rượu uống cao độ | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_130000000000000_A103 |7 0 |9 9553 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 663.13 A103 |p MD.07775 |r 2018-06-02 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_130000000000000_A103 |7 0 |9 9554 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 2 |o 663.13 A103 |p MD.07776 |r 2019-07-02 |s 2019-06-21 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_130000000000000_A103 |7 0 |9 9555 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |o 663.13 A103 |p MD.07777 |r 2019-03-05 |s 2019-02-19 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_130000000000000_A103 |7 0 |9 9556 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |o 663.13 A103 |p MD.07778 |r 2019-04-24 |s 2019-04-11 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_130000000000000_A103 |7 0 |9 9557 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 663.13 A103 |p MD.07779 |r 2018-06-02 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_130000000000000_A103 |7 0 |9 9559 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 663.13 A103 |p MD.07781 |r 2018-06-02 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_130000000000000_A103 |7 0 |9 9561 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 2 |o 663.13 A103 |p MD.07783 |r 2019-01-03 |s 2018-12-19 |v 25000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_130000000000000_A103 |7 0 |9 22201 |a 000001 |b 000001 |d 2022-02-11 |l 1 |o 663.13 A103 |p MD.07782 |r 2022-02-18 |s 2022-02-11 |v 25000.00 |w 2022-02-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 663_130000000000000_A103 |7 0 |9 22202 |a 000001 |b 000001 |d 2022-02-11 |l 1 |o 663.13 A103 |p MD.07780 |r 2022-02-18 |s 2022-02-11 |v 25000.00 |w 2022-02-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |