Thí nghiệm công nghệ thực phẩm

Sách gồm 15 bài về các công nghệ sản xuất thực phẩm.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thị Hiền (chủ biên)
Tác giả khác: Lai Quốc Đạt, Lê Văn Việt Mẫn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: TP Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2014
Phiên bản:Tái bản lần thứ nhất
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02419nam a22003377a 4500
001 NCT_39043
008 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1884  |d 1884 
020 |a 9786047323609  |c 15000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 664  |b H305 
100 1 |a Nguyễn Thị Hiền  |e chủ biên 
245 1 0 |a Thí nghiệm công nghệ thực phẩm  |c Nguyễn Thị Hiền (chủ biên); Lai Quốc Đạt, Lê Văn Việt Mẫn ... 
250 |a Tái bản lần thứ nhất 
260 |a TP Hồ Chí Minh  |b Đại học Quốc gia  |c 2014 
300 |a 75 tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, trường Đại học Bách Khoa 
520 3 |a Sách gồm 15 bài về các công nghệ sản xuất thực phẩm. 
653 |a Công nghệ thực phẩm 
700 1 |a Lai Quốc Đạt 
700 1 |a Lê Văn Việt Mẫn 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_H305  |7 0  |9 9588  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 H305  |p MD.07799  |r 2018-06-02  |v 15000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_H305  |7 0  |9 9589  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 H305  |p MD.07800  |r 2018-06-02  |v 15000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_H305  |7 0  |9 9590  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 H305  |p MD.07801  |r 2018-06-02  |v 15000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_H305  |7 0  |9 9591  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 H305  |p MD.07802  |r 2018-06-02  |v 15000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_H305  |7 0  |9 9592  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |l 1  |o 664 H305  |p MD.07803  |r 2020-01-15  |s 2019-12-31  |v 15000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_H305  |7 0  |9 9593  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 H305  |p MD.07804  |r 2018-06-02  |v 15000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_H305  |7 0  |9 9594  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 H305  |p MD.07805  |r 2018-06-02  |v 15000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_H305  |7 0  |9 9595  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 H305  |p MD.07806  |r 2018-06-02  |v 15000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_H305  |7 0  |9 9596  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |l 1  |o 664 H305  |p MD.09230  |r 2020-11-13  |s 2020-10-27  |v 15000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ