Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học Tập 1 Các quá trình và thiết bị chuyển khối
Giáo trình "Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học" được biên soạn làm ba tập với ba quá trình chính: Tập I. Các quá trình và thiết bị chuyển khối. Tập II. Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Bách Khoa Hà Nội
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02423nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_47030 | ||
008 | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2251 |d 2251 | ||
020 | |a 9786049386176 |c 95000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 664.028 |b M312/T1 |
100 | 1 | |a Tôn Thất Minh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học |n Tập 1 |p Các quá trình và thiết bị chuyển khối |c Tôn Thất Minh (chủ biên); Phạm Anh Tuấn |
260 | |a H. |b Bách Khoa Hà Nội |c 2015 | ||
300 | |a 384 tr. |b Hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Giáo trình "Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học" được biên soạn làm ba tập với ba quá trình chính: Tập I. Các quá trình và thiết bị chuyển khối. Tập II. Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt. Tập III. Các quá trình và thiết bị gia công cơ học. Nội dung tập I cung cấp cho sinh viên chuyên ngành công nghệ sinh học - công nghệ thực phẩm một lượng kiến thức cơ bản, đầy đủ về lĩnh vực chuyển khối: chưng cất - trích ly - sấy - hấp phụ - hấp thụ - kết tinh | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
700 | 1 | |a Phạm Anh Tuấn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028000000000000_M312_T1 |7 0 |9 12843 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |l 1 |o 664.028 M312/T1 |p MD.12732 |r 2018-09-04 |s 2018-08-22 |v 95000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028000000000000_M312_T1 |7 0 |9 12844 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |o 664.028 M312/T1 |p MD.12733 |r 2018-07-13 |v 95000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028000000000000_M312_T1 |7 0 |9 12845 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |o 664.028 M312/T1 |p MD.12734 |r 2018-07-13 |v 95000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028000000000000_M312_T1 |7 0 |9 12846 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |l 1 |o 664.028 M312/T1 |p MD.12735 |r 2018-09-05 |s 2018-08-22 |v 95000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_028000000000000_M312_T1 |7 0 |9 12847 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |o 664.028 M312/T1 |p MD.12736 |r 2018-07-13 |v 95000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |