Giáo trình kiểm định và truy vấn nguồn gốc thực phẩm
Giáo trình "Kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm" được chia làm 3 phần, bao gồm 15 chương cung cấp đến người đọc kiến thức và dữ liệu về kỹ thuật kiểm tra các thông tin liên quan đến nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm thu...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Bách khoa Hà Nội
2016
|
Loạt: | Tủ sách ngành công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02196nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_47051 | ||
008 | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2252 |d 2252 | ||
020 | |a 9786049389085 |c 105000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 664.07 |b T500 |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kiểm định và truy vấn nguồn gốc thực phẩm |c Nguyễn Thị Minh Tú (chủ biên); Hoàng Quốc Tuấn, ...[et al.] |
260 | |a H. |b Bách khoa Hà Nội |c 2016 | ||
300 | |a 375 tr. |b Minh họa |c 24 cm | ||
490 | |a Tủ sách ngành công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm | ||
520 | 3 | |a Giáo trình "Kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm" được chia làm 3 phần, bao gồm 15 chương cung cấp đến người đọc kiến thức và dữ liệu về kỹ thuật kiểm tra các thông tin liên quan đến nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm thực phẩm cũng như bước đầu đưa ra một số phương pháp để truy xuất và quản lý nguồn gốc thực phẩm. | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Minh Tú |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Hoàng Quốc Tuấn | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Thảo | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_070000000000000_T500 |7 0 |9 12848 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |o 664.07 T500 |p MD.12701 |r 2018-07-13 |v 105000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_070000000000000_T500 |7 0 |9 12849 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |o 664.07 T500 |p MD.12702 |r 2018-07-13 |v 105000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_070000000000000_T500 |7 0 |9 12850 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |o 664.07 T500 |p MD.12703 |r 2020-11-17 |v 105000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_070000000000000_T500 |7 0 |9 12851 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |o 664.07 T500 |p MD.12704 |r 2020-03-02 |v 105000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_070000000000000_T500 |7 0 |9 12852 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-13 |o 664.07 T500 |p MD.12705 |r 2018-07-13 |v 105000.00 |w 2018-07-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |