Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm
Sách cung cấp kiên thức chung về các nhóm vi sinh vật thường gập trong thực phẩm, bao tử của chúng, các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng của chúng, cũng như vai trò của chúng trong việc sản xuất các loại thực phẩm lên men.......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục Việt Nam
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03182nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_51094 | ||
008 | 180920b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2440 |d 2440 | ||
020 | |c 50000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 660.62 |b A107 |
100 | 1 | |a Kiều Hữu Anh | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm |c Kiều Hữu Ảnh |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục Việt Nam |c 2012 | ||
300 | |a 375 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Sách cung cấp kiên thức chung về các nhóm vi sinh vật thường gập trong thực phẩm, bao tử của chúng, các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng của chúng, cũng như vai trò của chúng trong việc sản xuất các loại thực phẩm lên men.... | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 14052 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-20 |l 4 |m 2 |o 660.62 A107 |p MD.13388 |r 2020-09-10 |s 2020-08-20 |v 50000.00 |w 2018-09-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 14053 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-20 |l 3 |o 660.62 A107 |p MD.13389 |r 2019-09-26 |s 2019-09-12 |v 50000.00 |w 2018-09-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 14054 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-20 |o 660.62 A107 |p MD.13390 |r 2018-09-20 |v 50000.00 |w 2018-09-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 14055 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-20 |l 2 |m 1 |o 660.62 A107 |p MD.13391 |r 2019-09-25 |s 2019-09-05 |v 50000.00 |w 2018-09-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 14056 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-20 |l 3 |m 1 |o 660.62 A107 |p MD.13392 |r 2020-12-30 |s 2020-12-22 |v 50000.00 |w 2018-09-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 18255 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-21 |o 660.62 A107 |p MD.16126 |r 2019-10-21 |v 50000.00 |w 2019-10-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 18256 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-21 |o 660.62 A107 |p MD.16127 |r 2019-10-21 |v 50000.00 |w 2019-10-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 18257 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-21 |o 660.62 A107 |p MD.16128 |r 2019-10-21 |v 50000.00 |w 2019-10-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 18258 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-21 |o 660.62 A107 |p MD.16129 |r 2019-10-21 |v 50000.00 |w 2019-10-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 18259 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-21 |o 660.62 A107 |p MD.16130 |r 2019-10-21 |v 50000.00 |w 2019-10-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 18260 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-21 |o 660.62 A107 |p MD.16131 |r 2019-10-21 |v 50000.00 |w 2019-10-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 18261 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-21 |o 660.62 A107 |p MD.16132 |r 2019-10-21 |v 50000.00 |w 2019-10-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 18262 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-21 |o 660.62 A107 |p MD.16133 |r 2019-10-21 |v 50000.00 |w 2019-10-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_620000000000000_A107 |7 0 |9 18263 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-21 |o 660.62 A107 |p MD.16134 |r 2019-10-21 |v 50000.00 |w 2019-10-21 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |