Vi sinh vật thực phẩm : Kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiêu đánh giá chất lượng an toàn thực phẩm

Nội dung trình bày về việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, nghiên cứu vi khuẩn và các tác nhân khác gây ra ngộ độc thực phẩm

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Phùng Tiến
Tác giả khác: Bùi Minh Đức, Nguyễn Văn Dịp
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2003
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03240nam a22003737a 4500
001 NCT_39119
008 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1887  |d 1887 
020 |c 72000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 664  |b T305/T.1 
100 1 |a Nguyễn Phùng Tiến 
245 1 0 |a Vi sinh vật thực phẩm  |b : Kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiêu đánh giá chất lượng an toàn thực phẩm  |c Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức, Nguyễn Văn Dịp 
260 |a H.  |b Y học  |c 2003 
300 |a 452tr.   |b Mô hình  |c 27 cm 
520 3 |a Nội dung trình bày về việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, nghiên cứu vi khuẩn và các tác nhân khác gây ra ngộ độc thực phẩm 
653 |a Công nghệ thực phẩm 
700 1 |a Bùi Minh Đức 
700 1 |a Nguyễn Văn Dịp 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 9616  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 T305/T.1  |p MD.05600  |r 2018-06-02  |v 72000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 9617  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |l 2  |o 664 T305/T.1  |p MD.05601  |r 2019-05-27  |s 2019-05-10  |v 72000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 9618  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 T305/T.1  |p MD.05602  |r 2018-06-02  |v 72000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 9619  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 T305/T.1  |p MD.05603  |r 2018-06-02  |v 72000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 9620  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 T305/T.1  |p MD.10333  |r 2018-06-02  |v 72000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 9621  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 T305/T.1  |p MD.10334  |r 2018-06-02  |v 72000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 9622  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 T305/T.1  |p MD.10335  |r 2018-06-02  |v 72000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 9623  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 T305/T.1  |p MD.10336  |r 2018-06-02  |v 72000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 9624  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-02  |o 664 T305/T.1  |p MD.10337  |r 2018-06-02  |v 72000.00  |w 2018-06-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 14766  |a 000001  |b 000001  |d 2018-10-25  |o 664 T305/T.1  |p MD.13722  |r 2018-10-25  |v 72000.00  |w 2018-10-25  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 14767  |a 000001  |b 000001  |d 2018-10-25  |o 664 T305/T.1  |p MD.13723  |r 2018-10-25  |v 72000.00  |w 2018-10-25  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 14768  |a 000001  |b 000001  |d 2018-10-25  |o 664 T305/T.1  |p MD.13724  |r 2018-10-25  |v 72000.00  |w 2018-10-25  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 14769  |a 000001  |b 000001  |d 2018-10-25  |o 664 T305/T.1  |p MD.13725  |r 2018-10-25  |v 72000.00  |w 2018-10-25  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 664_000000000000000_T305_T_1  |7 0  |9 14770  |a 000001  |b 000001  |d 2018-10-25  |l 2  |m 1  |o 664 T305/T.1  |p MD.13726  |r 2021-03-31  |s 2021-03-18  |v 72000.00  |w 2018-10-25  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ